Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kiến gió

Academic
Friendly

Từ "kiến gió" trong tiếng Việt chỉ một loài kiến rất nhỏ, thường sống trong các khu vực ẩm ướt màu sắc sáng. Chúng thường được thấy chạy nhanh trên mặt đất hoặc leo lên cây. Tên gọi "kiến gió" bắt nguồn từ việc chúng thường xuất hiện nhiều vào mùa gió, chúng có thể di chuyển rất nhanh.

Định nghĩa:

Kiến gió một loại kiến nhỏ, thường thấy trong tự nhiên, có thể gây khó chịu khi chúng xuất hiện đông đúc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, tôi thấy một đàn kiến gió trên bãi cỏ."
  2. Câu nâng cao: "Mỗi khi trời mưa xong, kiến gió thường xuất hiện nhiều, làm cho khu vườn của tôi trở nên nhộn nhịp."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Trong một số vùng miền, kiến gió có thể được gọi bằng những tên khác nhau, nhưng "kiến gió" tên gọi phổ biến nhất.
  • Cách sử dụng: Từ "kiến gió" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về môi trường sống của chúng, hành vi của chúng, hoặc ảnh hưởng của chúng đến cây cỏ cuộc sống của con người.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "kiến gió" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những điều nhỏ nhặt nhưng lại gây ra sự phiền toái hoặc rắc rối trong cuộc sống, giống như việc những con kiến nhỏ có thể làm rối loạn không gian sống của chúng ta.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiến: Chỉ chung về loài kiến, không phân biệt loại kiến nào.
  • Côn trùng: Từ này chỉ chung về nhiều loại động vật nhỏ, bao gồm cả kiến, ruồi, muỗi, v.v.
Từ liên quan:
  • Kiến ba khoang: Một loại kiến khác kích thước lớn hơn màu sắc khác biệt, thường gây ra ngứa khi chạm phải.
  • Kiến lửa: Một loại kiến rất nhỏ nhưng tính chất gây ngứa đau khi bị cắn.
  1. Loài kiến rất nhỏ.

Comments and discussion on the word "kiến gió"